Tỷ giá hối đoái MGA/ZWL 0.069229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.069 ZWL |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.069 ZWL |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.068 ZWL |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.067 ZWL |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.066 ZWL |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.066 ZWL |
MGA | ZWL |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.92 |
250 | 17.3 |
500 | 34.61 |
1000 | 69.22 |
ZWL | MGA |
1 | 14.44 |
5 | 72.22 |
10 | 144.44 |
20 | 288.89 |
50 | 722.23 |
100 | 1444.47 |
250 | 3611.18 |
500 | 7222.37 |
1000 | 14444.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.