Tỷ giá hối đoái MKD/AED 0.064955 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.065 AED |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.064 AED |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.064 AED |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.063 AED |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.062 AED |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.062 AED |
MKD | AED |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.49 |
250 | 16.23 |
500 | 32.47 |
1000 | 64.95 |
AED | MKD |
1 | 15.39 |
5 | 76.97 |
10 | 153.95 |
20 | 307.9 |
50 | 769.76 |
100 | 1539.53 |
250 | 3848.83 |
500 | 7697.67 |
1000 | 15395.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.