Tỷ giá hối đoái MKD/AED 0.067901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.068 AED |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.067 AED |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.067 AED |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.066 AED |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.065 AED |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.065 AED |
MKD | AED |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.39 |
100 | 6.79 |
250 | 16.97 |
500 | 33.95 |
1000 | 67.9 |
AED | MKD |
1 | 14.72 |
5 | 73.63 |
10 | 147.27 |
20 | 294.54 |
50 | 736.36 |
100 | 1472.72 |
250 | 3681.82 |
500 | 7363.64 |
1000 | 14727.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.