Tỷ giá hối đoái MKD/AED 0.066641 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.067 AED |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.066 AED |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.065 AED |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.065 AED |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.064 AED |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.063 AED |
MKD | AED |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.66 |
250 | 16.66 |
500 | 33.32 |
1000 | 66.64 |
AED | MKD |
1 | 15 |
5 | 75.02 |
10 | 150.05 |
20 | 300.11 |
50 | 750.29 |
100 | 1500.58 |
250 | 3751.46 |
500 | 7502.92 |
1000 | 15005.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.