Tỷ giá hối đoái MKD/ANG 0.031590 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.032 ANG |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.031 ANG |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.031 ANG |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.031 ANG |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.030 ANG |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.030 ANG |
MKD | ANG |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.79 |
1000 | 31.59 |
ANG | MKD |
1 | 31.65 |
5 | 158.27 |
10 | 316.55 |
20 | 633.11 |
50 | 1582.77 |
100 | 3165.55 |
250 | 7913.88 |
500 | 15827.77 |
1000 | 31655.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.