Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.027 AUD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.026 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.026 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.026 AUD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.026 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.025 AUD |
MKD | AUD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.66 |
250 | 6.65 |
500 | 13.31 |
1000 | 26.62 |
AUD | MKD |
1 | 37.55 |
5 | 187.77 |
10 | 375.54 |
20 | 751.08 |
50 | 1877.72 |
100 | 3755.44 |
250 | 9388.6 |
500 | 18777.21 |
1000 | 37554.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.