Tỷ giá hối đoái MKD/AWG 0.030479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.030 AWG |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.030 AWG |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.030 AWG |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.030 AWG |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.029 AWG |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.029 AWG |
MKD | AWG |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.61 |
500 | 15.23 |
1000 | 30.47 |
AWG | MKD |
1 | 32.8 |
5 | 164.04 |
10 | 328.09 |
20 | 656.18 |
50 | 1640.45 |
100 | 3280.91 |
250 | 8202.27 |
500 | 16404.55 |
1000 | 32809.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.