Tỷ giá hối đoái MKD/AWG 0.031922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.032 AWG |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.032 AWG |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.031 AWG |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.031 AWG |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.031 AWG |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.030 AWG |
MKD | AWG |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.19 |
250 | 7.98 |
500 | 15.96 |
1000 | 31.92 |
AWG | MKD |
1 | 31.32 |
5 | 156.63 |
10 | 313.26 |
20 | 626.52 |
50 | 1566.31 |
100 | 3132.63 |
250 | 7831.59 |
500 | 15663.18 |
1000 | 31326.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.