Tỷ giá hối đoái MKD/AWG 0.034527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.035 AWG |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.034 AWG |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.034 AWG |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.033 AWG |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.033 AWG |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.033 AWG |
MKD | AWG |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.63 |
500 | 17.26 |
1000 | 34.52 |
AWG | MKD |
1 | 28.96 |
5 | 144.81 |
10 | 289.62 |
20 | 579.25 |
50 | 1448.14 |
100 | 2896.28 |
250 | 7240.72 |
500 | 14481.44 |
1000 | 28962.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.