Valuta Ex Logo

MKD đến BDT

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/BDT 2.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-bdt?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where MKD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 MKD0.0 MKD2.14 BDT
1%1 MKD0.010 MKD2.12 BDT
2%1 MKD0.020 MKD2.1 BDT
3%1 MKD0.030 MKD2.08 BDT
4%1 MKD0.040 MKD2.06 BDT
5%1 MKD0.050 MKD2.04 BDT

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Taka Bangladesh

MKDBDT
12.14
510.73
1021.47
2042.95
50107.39
100214.78
250536.95
5001073.91
10002147.83

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Denar Macedonia

BDTMKD
10.47
52.32
104.65
209.31
5023.27
10046.55
250116.39
500232.79
1000465.58

Thông tin thêm về MKD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ