Tỷ giá hối đoái MKD/BGN 0.031754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.032 BGN |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.031 BGN |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.031 BGN |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.031 BGN |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.030 BGN |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.030 BGN |
MKD | BGN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.93 |
500 | 15.87 |
1000 | 31.75 |
BGN | MKD |
1 | 31.49 |
5 | 157.46 |
10 | 314.92 |
20 | 629.84 |
50 | 1574.6 |
100 | 3149.2 |
250 | 7873.02 |
500 | 15746.04 |
1000 | 31492.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.