Tỷ giá hối đoái MKD/BHD 0.0066275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0066 BHD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0066 BHD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0065 BHD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0064 BHD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0064 BHD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0063 BHD |
MKD | BHD |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.31 |
1000 | 6.62 |
BHD | MKD |
1 | 150.88 |
5 | 754.43 |
10 | 1508.87 |
20 | 3017.74 |
50 | 7544.36 |
100 | 15088.73 |
250 | 37721.84 |
500 | 75443.69 |
1000 | 150887.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.