Valuta Ex Logo

MKD đến BIF

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MKD/BIF 56.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-bif?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MKD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MKD0.0 MKD56.99 BIF
1%1 MKD0.010 MKD56.42 BIF
2%1 MKD0.020 MKD55.85 BIF
3%1 MKD0.030 MKD55.28 BIF
4%1 MKD0.040 MKD54.71 BIF
5%1 MKD0.050 MKD54.14 BIF

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc Burundi

MKDBIF
156.99
5284.97
10569.94
201139.88
502849.71
1005699.43
25014248.59
50028497.18
100056994.37

Chuyển đổi Franc Burundi thành Denar Macedonia

BIFMKD
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.75
2504.38
5008.77
100017.54

Thông tin thêm về MKD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ