Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.017 BSD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.017 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.017 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.017 BSD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.016 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.016 BSD |
MKD | BSD |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.27 |
500 | 8.55 |
1000 | 17.11 |
BSD | MKD |
1 | 58.42 |
5 | 292.13 |
10 | 584.27 |
20 | 1168.55 |
50 | 2921.38 |
100 | 5842.76 |
250 | 14606.91 |
500 | 29213.82 |
1000 | 58427.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.