Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.056 BYN |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.055 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.055 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.054 BYN |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.054 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.053 BYN |
MKD | BYN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.99 |
500 | 27.99 |
1000 | 55.99 |
BYN | MKD |
1 | 17.85 |
5 | 89.28 |
10 | 178.57 |
20 | 357.15 |
50 | 892.88 |
100 | 1785.76 |
250 | 4464.4 |
500 | 8928.81 |
1000 | 17857.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.