Tỷ giá hối đoái MKD/BYN 0.057343 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.057 BYN |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.057 BYN |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.056 BYN |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.056 BYN |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.055 BYN |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.054 BYN |
MKD | BYN |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.73 |
250 | 14.33 |
500 | 28.67 |
1000 | 57.34 |
BYN | MKD |
1 | 17.43 |
5 | 87.19 |
10 | 174.38 |
20 | 348.77 |
50 | 871.94 |
100 | 1743.88 |
250 | 4359.7 |
500 | 8719.41 |
1000 | 17438.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.