Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.035 BZD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.034 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.034 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.033 BZD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.033 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.033 BZD |
MKD | BZD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.62 |
500 | 17.25 |
1000 | 34.51 |
BZD | MKD |
1 | 28.97 |
5 | 144.88 |
10 | 289.76 |
20 | 579.52 |
50 | 1448.81 |
100 | 2897.62 |
250 | 7244.07 |
500 | 14488.14 |
1000 | 28976.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.