Tỷ giá hối đoái MKD/BZD 0.038270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.038 BZD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.038 BZD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.038 BZD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.037 BZD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.037 BZD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.036 BZD |
MKD | BZD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.56 |
500 | 19.13 |
1000 | 38.26 |
BZD | MKD |
1 | 26.13 |
5 | 130.65 |
10 | 261.3 |
20 | 522.6 |
50 | 1306.5 |
100 | 2613.01 |
250 | 6532.53 |
500 | 13065.07 |
1000 | 26130.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.