Tỷ giá hối đoái MKD/BZD 0.035206 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.035 BZD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.035 BZD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.035 BZD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.034 BZD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.034 BZD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.033 BZD |
MKD | BZD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.8 |
500 | 17.6 |
1000 | 35.2 |
BZD | MKD |
1 | 28.4 |
5 | 142.02 |
10 | 284.04 |
20 | 568.09 |
50 | 1420.22 |
100 | 2840.45 |
250 | 7101.13 |
500 | 14202.26 |
1000 | 28404.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.