Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.024 CAD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.024 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.024 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.023 CAD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.023 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.023 CAD |
MKD | CAD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.03 |
CAD | MKD |
1 | 41.6 |
5 | 208 |
10 | 416.01 |
20 | 832.02 |
50 | 2080.06 |
100 | 4160.13 |
250 | 10400.33 |
500 | 20800.67 |
1000 | 41601.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.