Tỷ giá hối đoái MKD/CLF 0.00043111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.00043 CLF |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.00043 CLF |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.00042 CLF |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.00042 CLF |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.00041 CLF |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.00041 CLF |
MKD | CLF |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
CLF | MKD |
1 | 2319.6 |
5 | 11598 |
10 | 23196.01 |
20 | 46392.02 |
50 | 115980.06 |
100 | 231960.13 |
250 | 579900.34 |
500 | 1159800.68 |
1000 | 2319601.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.