Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.00060 CLF |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.00059 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.00059 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.00058 CLF |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.00058 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.00057 CLF |
MKD | CLF |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
CLF | MKD |
1 | 1666.97 |
5 | 8334.87 |
10 | 16669.74 |
20 | 33339.49 |
50 | 83348.73 |
100 | 166697.47 |
250 | 416743.68 |
500 | 833487.37 |
1000 | 1666974.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.