Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.017 CUC |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.017 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.017 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.017 CUC |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.017 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.017 CUC |
MKD | CUC |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.7 |
1000 | 17.4 |
CUC | MKD |
1 | 57.43 |
5 | 287.19 |
10 | 574.38 |
20 | 1148.77 |
50 | 2871.93 |
100 | 5743.87 |
250 | 14359.67 |
500 | 28719.35 |
1000 | 57438.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.