Chuyển đổi Denar Macedonia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến ERN

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MKD/ERN 0.25429 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-ern?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MKD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngERN
0%1 MKD0.0 MKD0.25 ERN
1%1 MKD0.010 MKD0.25 ERN
2%1 MKD0.020 MKD0.25 ERN
3%1 MKD0.030 MKD0.25 ERN
4%1 MKD0.040 MKD0.24 ERN
5%1 MKD0.050 MKD0.24 ERN

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Nakfa Eritrea

MKDERN
10.25
51.27
102.54
205.08
5012.71
10025.42
25063.57
500127.14
1000254.28

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Denar Macedonia

ERNMKD
13.93
519.66
1039.32
2078.65
50196.62
100393.25
250983.13
5001966.27
10003932.54

Thông tin thêm về MKD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ