Chuyển đổi Denar Macedonia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến EUR

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/EUR 0.016248 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-eur?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MKD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MKD0.0 MKD0.016 EUR
1%1 MKD0.010 MKD0.016 EUR
2%1 MKD0.020 MKD0.016 EUR
3%1 MKD0.030 MKD0.016 EUR
4%1 MKD0.040 MKD0.016 EUR
5%1 MKD0.050 MKD0.015 EUR

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Euro

MKDEUR
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.62
2504.06
5008.12
100016.24

Chuyển đổi Euro thành Denar Macedonia

EURMKD
161.54
5307.72
10615.45
201230.9
503077.25
1006154.51
25015386.29
50030772.58
100061545.17

Thông tin thêm về MKD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ