Tỷ giá hối đoái MKD/FJD 0.042220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.042 FJD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.042 FJD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.041 FJD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.041 FJD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.041 FJD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.040 FJD |
MKD | FJD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.55 |
500 | 21.1 |
1000 | 42.21 |
FJD | MKD |
1 | 23.68 |
5 | 118.42 |
10 | 236.85 |
20 | 473.71 |
50 | 1184.28 |
100 | 2368.56 |
250 | 5921.42 |
500 | 11842.84 |
1000 | 23685.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.