Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.039 FJD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.039 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.038 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.038 FJD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.037 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.037 FJD |
MKD | FJD |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.89 |
250 | 9.74 |
500 | 19.48 |
1000 | 38.97 |
FJD | MKD |
1 | 25.65 |
5 | 128.28 |
10 | 256.57 |
20 | 513.14 |
50 | 1282.87 |
100 | 2565.74 |
250 | 6414.36 |
500 | 12828.72 |
1000 | 25657.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.