Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.013 FKP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.013 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 FKP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 FKP |
MKD | FKP |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.37 |
500 | 6.74 |
1000 | 13.49 |
FKP | MKD |
1 | 74.11 |
5 | 370.58 |
10 | 741.17 |
20 | 1482.35 |
50 | 3705.87 |
100 | 7411.75 |
250 | 18529.38 |
500 | 37058.77 |
1000 | 74117.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.