Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.014 GBP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.013 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 GBP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 GBP |
MKD | GBP |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.37 |
500 | 6.75 |
1000 | 13.51 |
GBP | MKD |
1 | 73.99 |
5 | 369.98 |
10 | 739.96 |
20 | 1479.92 |
50 | 3699.8 |
100 | 7399.6 |
250 | 18499 |
500 | 36998 |
1000 | 73996.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.