Tỷ giá hối đoái MKD/GBP 0.013619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.014 GBP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.013 GBP |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 GBP |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 GBP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 GBP |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 GBP |
MKD | GBP |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.4 |
500 | 6.8 |
1000 | 13.61 |
GBP | MKD |
1 | 73.42 |
5 | 367.13 |
10 | 734.26 |
20 | 1468.53 |
50 | 3671.32 |
100 | 7342.65 |
250 | 18356.63 |
500 | 36713.26 |
1000 | 73426.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.