Valuta Ex Logo

MKD đến GEL

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/GEL 0.048992 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-gel?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where MKD is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngGEL
0%1 MKD0.0 MKD0.049 GEL
1%1 MKD0.010 MKD0.049 GEL
2%1 MKD0.020 MKD0.048 GEL
3%1 MKD0.030 MKD0.048 GEL
4%1 MKD0.040 MKD0.047 GEL
5%1 MKD0.050 MKD0.047 GEL

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Lari Georgia

MKDGEL
10.049
50.24
100.49
200.98
502.44
1004.89
25012.24
50024.49
100048.99

Chuyển đổi Lari Georgia thành Denar Macedonia

GELMKD
120.41
5102.05
10204.11
20408.23
501020.57
1002041.15
2505102.89
50010205.78
100020411.57

Thông tin thêm về MKD hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ