Tỷ giá hối đoái MKD/GEL 0.050659 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.051 GEL |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.050 GEL |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.050 GEL |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.049 GEL |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.049 GEL |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.048 GEL |
MKD | GEL |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.66 |
500 | 25.32 |
1000 | 50.65 |
GEL | MKD |
1 | 19.73 |
5 | 98.69 |
10 | 197.39 |
20 | 394.79 |
50 | 986.99 |
100 | 1973.98 |
250 | 4934.97 |
500 | 9869.94 |
1000 | 19739.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.