Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.046 GEL |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.046 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.045 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.045 GEL |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.045 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.044 GEL |
MKD | GEL |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.64 |
250 | 11.6 |
500 | 23.2 |
1000 | 46.4 |
GEL | MKD |
1 | 21.54 |
5 | 107.74 |
10 | 215.49 |
20 | 430.98 |
50 | 1077.45 |
100 | 2154.9 |
250 | 5387.25 |
500 | 10774.5 |
1000 | 21549.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.