Tỷ giá hối đoái MKD/GGP 0.013465 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.013 GGP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.013 GGP |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 GGP |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 GGP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 GGP |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 GGP |
MKD | GGP |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.36 |
500 | 6.73 |
1000 | 13.46 |
GGP | MKD |
1 | 74.26 |
5 | 371.34 |
10 | 742.69 |
20 | 1485.38 |
50 | 3713.46 |
100 | 7426.92 |
250 | 18567.31 |
500 | 37134.63 |
1000 | 74269.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.