Chuyển đổi Denar Macedonia sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến GIP

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MKD/GIP 0.013908 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-gip?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where MKD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 MKD0.0 MKD0.014 GIP
1%1 MKD0.010 MKD0.014 GIP
2%1 MKD0.020 MKD0.014 GIP
3%1 MKD0.030 MKD0.013 GIP
4%1 MKD0.040 MKD0.013 GIP
5%1 MKD0.050 MKD0.013 GIP

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bảng Gibraltar

MKDGIP
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.39
2503.47
5006.95
100013.9

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Denar Macedonia

GIPMKD
171.89
5359.49
10718.99
201437.99
503594.98
1007189.96
25017974.9
50035949.8
100071899.61

Thông tin thêm về MKD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ