Tỷ giá hối đoái MKD/GIP 0.013670 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.014 GIP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.014 GIP |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 GIP |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 GIP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 GIP |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 GIP |
MKD | GIP |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.36 |
250 | 3.41 |
500 | 6.83 |
1000 | 13.67 |
GIP | MKD |
1 | 73.15 |
5 | 365.76 |
10 | 731.52 |
20 | 1463.05 |
50 | 3657.63 |
100 | 7315.26 |
250 | 18288.15 |
500 | 36576.3 |
1000 | 73152.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.