Tỷ giá hối đoái MKD/ILS 0.060778 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.061 ILS |
| 1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.060 ILS |
| 2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.060 ILS |
| 3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.059 ILS |
| 4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.058 ILS |
| 5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.058 ILS |
| MKD | ILS |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.03 |
| 100 | 6.07 |
| 250 | 15.19 |
| 500 | 30.38 |
| 1000 | 60.77 |
| ILS | MKD |
| 1 | 16.45 |
| 5 | 82.26 |
| 10 | 164.53 |
| 20 | 329.06 |
| 50 | 822.67 |
| 100 | 1645.34 |
| 250 | 4113.36 |
| 500 | 8226.72 |
| 1000 | 16453.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.