Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.013 IMP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.013 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.013 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.013 IMP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 IMP |
MKD | IMP |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.36 |
500 | 6.72 |
1000 | 13.45 |
IMP | MKD |
1 | 74.34 |
5 | 371.72 |
10 | 743.45 |
20 | 1486.9 |
50 | 3717.25 |
100 | 7434.51 |
250 | 18586.27 |
500 | 37172.55 |
1000 | 74345.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.