Valuta Ex Logo

MKD đến IQD

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái MKD/IQD 23.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-iqd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where MKD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 MKD0.0 MKD23.22 IQD
1%1 MKD0.010 MKD22.99 IQD
2%1 MKD0.020 MKD22.75 IQD
3%1 MKD0.030 MKD22.52 IQD
4%1 MKD0.040 MKD22.29 IQD
5%1 MKD0.050 MKD22.06 IQD

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Dinar Iraq

MKDIQD
123.22
5116.11
10232.23
20464.46
501161.16
1002322.33
2505805.83
50011611.66
100023223.32

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Denar Macedonia

IQDMKD
10.043
50.22
100.43
200.86
502.15
1004.3
25010.76
50021.53
100043.06

Thông tin thêm về MKD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ