Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.012 JOD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.012 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.012 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.012 JOD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.012 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.011 JOD |
MKD | JOD |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3 |
500 | 6 |
1000 | 12 |
JOD | MKD |
1 | 83.27 |
5 | 416.38 |
10 | 832.77 |
20 | 1665.55 |
50 | 4163.89 |
100 | 8327.79 |
250 | 20819.49 |
500 | 41638.98 |
1000 | 83277.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.