Valuta Ex Logo

MKD đến KYD

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MKD/KYD 0.014083 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-kyd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where MKD is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngKYD
0%1 MKD0.0 MKD0.014 KYD
1%1 MKD0.010 MKD0.014 KYD
2%1 MKD0.020 MKD0.014 KYD
3%1 MKD0.030 MKD0.014 KYD
4%1 MKD0.040 MKD0.014 KYD
5%1 MKD0.050 MKD0.013 KYD

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Quần đảo Cayman

MKDKYD
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.4
2503.52
5007.04
100014.08

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Denar Macedonia

KYDMKD
171
5355.03
10710.07
201420.14
503550.36
1007100.73
25017751.84
50035503.68
100071007.36

Thông tin thêm về MKD hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ