Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 3.08 LRD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 3.05 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 3.02 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 2.99 LRD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 2.96 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 2.93 LRD |
MKD | LRD |
1 | 3.08 |
5 | 15.43 |
10 | 30.87 |
20 | 61.75 |
50 | 154.38 |
100 | 308.76 |
250 | 771.9 |
500 | 1543.8 |
1000 | 3087.61 |
LRD | MKD |
1 | 0.32 |
5 | 1.61 |
10 | 3.23 |
20 | 6.47 |
50 | 16.19 |
100 | 32.38 |
250 | 80.96 |
500 | 161.93 |
1000 | 323.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.