Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.051 LTL |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.051 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.050 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.050 LTL |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.049 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.049 LTL |
MKD | LTL |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.83 |
500 | 25.67 |
1000 | 51.34 |
LTL | MKD |
1 | 19.47 |
5 | 97.38 |
10 | 194.77 |
20 | 389.54 |
50 | 973.85 |
100 | 1947.7 |
250 | 4869.25 |
500 | 9738.51 |
1000 | 19477.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.