Tỷ giá hối đoái MKD/LVL 0.010702 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.011 LVL |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.011 LVL |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.010 LVL |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.010 LVL |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.010 LVL |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.010 LVL |
MKD | LVL |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.67 |
500 | 5.35 |
1000 | 10.7 |
LVL | MKD |
1 | 93.43 |
5 | 467.18 |
10 | 934.36 |
20 | 1868.73 |
50 | 4671.83 |
100 | 9343.67 |
250 | 23359.18 |
500 | 46718.36 |
1000 | 93436.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.