Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.010 LVL |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.010 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.010 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0099 LVL |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0098 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0097 LVL |
MKD | LVL |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.12 |
1000 | 10.24 |
LVL | MKD |
1 | 97.62 |
5 | 488.12 |
10 | 976.25 |
20 | 1952.51 |
50 | 4881.27 |
100 | 9762.55 |
250 | 24406.39 |
500 | 48812.79 |
1000 | 97625.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.