Tỷ giá hối đoái MKD/LYD 0.10061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.10 LYD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.10 LYD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.099 LYD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.098 LYD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.097 LYD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.096 LYD |
MKD | LYD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.06 |
250 | 25.15 |
500 | 50.3 |
1000 | 100.61 |
LYD | MKD |
1 | 9.93 |
5 | 49.69 |
10 | 99.38 |
20 | 198.77 |
50 | 496.94 |
100 | 993.89 |
250 | 2484.73 |
500 | 4969.47 |
1000 | 9938.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.