Tỷ giá hối đoái MKD/LYD 0.085318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.085 LYD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.084 LYD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.084 LYD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.083 LYD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.082 LYD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.081 LYD |
MKD | LYD |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.53 |
250 | 21.32 |
500 | 42.65 |
1000 | 85.31 |
LYD | MKD |
1 | 11.72 |
5 | 58.6 |
10 | 117.2 |
20 | 234.41 |
50 | 586.03 |
100 | 1172.07 |
250 | 2930.19 |
500 | 5860.39 |
1000 | 11720.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.