Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.029 NZD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.029 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.029 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.028 NZD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.028 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.028 NZD |
MKD | NZD |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.46 |
100 | 2.92 |
250 | 7.3 |
500 | 14.6 |
1000 | 29.2 |
NZD | MKD |
1 | 34.23 |
5 | 171.19 |
10 | 342.39 |
20 | 684.78 |
50 | 1711.96 |
100 | 3423.92 |
250 | 8559.81 |
500 | 17119.63 |
1000 | 34239.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.