Tỷ giá hối đoái MKD/NZD 0.032891 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | NZD | 
| 0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.033 NZD | 
| 1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.033 NZD | 
| 2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.032 NZD | 
| 3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.032 NZD | 
| 4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.032 NZD | 
| 5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.031 NZD | 
| MKD | NZD | 
| 1 | 0.033 | 
| 5 | 0.16 | 
| 10 | 0.33 | 
| 20 | 0.66 | 
| 50 | 1.64 | 
| 100 | 3.28 | 
| 250 | 8.22 | 
| 500 | 16.44 | 
| 1000 | 32.89 | 
| NZD | MKD | 
| 1 | 30.4 | 
| 5 | 152.01 | 
| 10 | 304.03 | 
| 20 | 608.06 | 
| 50 | 1520.17 | 
| 100 | 3040.34 | 
| 250 | 7600.87 | 
| 500 | 15201.74 | 
| 1000 | 30403.49 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.