Tỷ giá hối đoái MKD/NZD 0.030813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.031 NZD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.031 NZD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.030 NZD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.030 NZD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.030 NZD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.029 NZD |
MKD | NZD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.7 |
500 | 15.4 |
1000 | 30.81 |
NZD | MKD |
1 | 32.45 |
5 | 162.26 |
10 | 324.53 |
20 | 649.06 |
50 | 1622.67 |
100 | 3245.34 |
250 | 8113.36 |
500 | 16226.72 |
1000 | 32453.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.