Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.017 PAB |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.017 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.017 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.017 PAB |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.016 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.016 PAB |
MKD | PAB |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.56 |
1000 | 17.13 |
PAB | MKD |
1 | 58.35 |
5 | 291.77 |
10 | 583.55 |
20 | 1167.11 |
50 | 2917.78 |
100 | 5835.56 |
250 | 14588.91 |
500 | 29177.82 |
1000 | 58355.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.