Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.067 PGK |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.067 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.066 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.065 PGK |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.065 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.064 PGK |
MKD | PGK |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.36 |
100 | 6.72 |
250 | 16.82 |
500 | 33.64 |
1000 | 67.28 |
PGK | MKD |
1 | 14.86 |
5 | 74.31 |
10 | 148.62 |
20 | 297.24 |
50 | 743.11 |
100 | 1486.23 |
250 | 3715.58 |
500 | 7431.17 |
1000 | 14862.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.