Tỷ giá hối đoái MKD/PGK 0.078787 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.079 PGK |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.078 PGK |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.077 PGK |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.076 PGK |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.076 PGK |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.075 PGK |
MKD | PGK |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.87 |
250 | 19.69 |
500 | 39.39 |
1000 | 78.78 |
PGK | MKD |
1 | 12.69 |
5 | 63.46 |
10 | 126.92 |
20 | 253.84 |
50 | 634.62 |
100 | 1269.24 |
250 | 3173.11 |
500 | 6346.22 |
1000 | 12692.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.