Valuta Ex Logo

MKD đến PHP

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/PHP 1.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-php?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where MKD is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngPHP
0%1 MKD0.0 MKD1.01 PHP
1%1 MKD0.010 MKD1 PHP
2%1 MKD0.020 MKD0.99 PHP
3%1 MKD0.030 MKD0.98 PHP
4%1 MKD0.040 MKD0.97 PHP
5%1 MKD0.050 MKD0.96 PHP

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Peso Philipin

MKDPHP
11.01
55.06
1010.13
2020.26
5050.66
100101.33
250253.34
500506.69
10001013.39

Chuyển đổi Peso Philipin thành Denar Macedonia

PHPMKD
10.99
54.93
109.86
2019.73
5049.33
10098.67
250246.69
500493.39
1000986.78

Thông tin thêm về MKD hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ