Valuta Ex Logo

MKD đến PLN

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/PLN 0.068237 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-pln?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where MKD is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngPLN
0%1 MKD0.0 MKD0.068 PLN
1%1 MKD0.010 MKD0.068 PLN
2%1 MKD0.020 MKD0.067 PLN
3%1 MKD0.030 MKD0.066 PLN
4%1 MKD0.040 MKD0.066 PLN
5%1 MKD0.050 MKD0.065 PLN

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Zloty Ba Lan

MKDPLN
10.068
50.34
100.68
201.36
503.41
1006.82
25017.05
50034.11
100068.23

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Denar Macedonia

PLNMKD
114.65
573.27
10146.54
20293.09
50732.73
1001465.47
2503663.68
5007327.37
100014654.74

Thông tin thêm về MKD hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ