Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.071 PLN |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.070 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.070 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.069 PLN |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.068 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.067 PLN |
MKD | PLN |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.09 |
250 | 17.74 |
500 | 35.48 |
1000 | 70.97 |
PLN | MKD |
1 | 14.08 |
5 | 70.44 |
10 | 140.88 |
20 | 281.77 |
50 | 704.43 |
100 | 1408.87 |
250 | 3522.18 |
500 | 7044.37 |
1000 | 14088.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.