Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.081 RON |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.080 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.079 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.078 RON |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.078 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.077 RON |
MKD | RON |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.08 |
250 | 20.2 |
500 | 40.41 |
1000 | 80.82 |
RON | MKD |
1 | 12.37 |
5 | 61.86 |
10 | 123.72 |
20 | 247.44 |
50 | 618.6 |
100 | 1237.2 |
250 | 3093.02 |
500 | 6186.04 |
1000 | 12372.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.