Tỷ giá hối đoái MKD/RON 0.082991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.083 RON |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.082 RON |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.081 RON |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.081 RON |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.080 RON |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.079 RON |
MKD | RON |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.14 |
100 | 8.29 |
250 | 20.74 |
500 | 41.49 |
1000 | 82.99 |
RON | MKD |
1 | 12.04 |
5 | 60.24 |
10 | 120.49 |
20 | 240.99 |
50 | 602.47 |
100 | 1204.95 |
250 | 3012.38 |
500 | 6024.77 |
1000 | 12049.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.