Tỷ giá hối đoái MKD/SAR 0.071971 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.072 SAR |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.071 SAR |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.071 SAR |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.070 SAR |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.069 SAR |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.068 SAR |
MKD | SAR |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.59 |
100 | 7.19 |
250 | 17.99 |
500 | 35.98 |
1000 | 71.97 |
SAR | MKD |
1 | 13.89 |
5 | 69.47 |
10 | 138.94 |
20 | 277.88 |
50 | 694.72 |
100 | 1389.44 |
250 | 3473.61 |
500 | 6947.22 |
1000 | 13894.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.