Chuyển đổi Denar Macedonia sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến SAR

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MKD/SAR 0.063413 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-sar?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MKD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MKD0.0 MKD0.063 SAR
1%1 MKD0.010 MKD0.063 SAR
2%1 MKD0.020 MKD0.062 SAR
3%1 MKD0.030 MKD0.062 SAR
4%1 MKD0.040 MKD0.061 SAR
5%1 MKD0.050 MKD0.060 SAR

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Riyal Ả Rập Xê-út

MKDSAR
10.063
50.32
100.63
201.26
503.17
1006.34
25015.85
50031.7
100063.41

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Denar Macedonia

SARMKD
115.76
578.84
10157.69
20315.39
50788.48
1001576.97
2503942.43
5007884.87
100015769.74

Thông tin thêm về MKD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ