Tỷ giá hối đoái MKD/SAR 0.070150 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | SAR | 
| 0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.070 SAR | 
| 1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.069 SAR | 
| 2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.069 SAR | 
| 3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.068 SAR | 
| 4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.067 SAR | 
| 5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.067 SAR | 
| MKD | SAR | 
| 1 | 0.070 | 
| 5 | 0.35 | 
| 10 | 0.70 | 
| 20 | 1.4 | 
| 50 | 3.5 | 
| 100 | 7.01 | 
| 250 | 17.53 | 
| 500 | 35.07 | 
| 1000 | 70.14 | 
| SAR | MKD | 
| 1 | 14.25 | 
| 5 | 71.27 | 
| 10 | 142.55 | 
| 20 | 285.1 | 
| 50 | 712.75 | 
| 100 | 1425.51 | 
| 250 | 3563.79 | 
| 500 | 7127.59 | 
| 1000 | 14255.18 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.