Tỷ giá hối đoái MKD/SAR 0.066176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.066 SAR |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.066 SAR |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.065 SAR |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.064 SAR |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.064 SAR |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.063 SAR |
MKD | SAR |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.3 |
100 | 6.61 |
250 | 16.54 |
500 | 33.08 |
1000 | 66.17 |
SAR | MKD |
1 | 15.11 |
5 | 75.55 |
10 | 151.11 |
20 | 302.22 |
50 | 755.56 |
100 | 1511.12 |
250 | 3777.81 |
500 | 7555.62 |
1000 | 15111.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.