Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.024 SGD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.023 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.023 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.023 SGD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.023 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.023 SGD |
MKD | SGD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.92 |
500 | 11.84 |
1000 | 23.69 |
SGD | MKD |
1 | 42.2 |
5 | 211.03 |
10 | 422.06 |
20 | 844.12 |
50 | 2110.32 |
100 | 4220.64 |
250 | 10551.6 |
500 | 21103.2 |
1000 | 42206.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.