Tỷ giá hối đoái MKD/SGD 0.023673 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.024 SGD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.023 SGD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.023 SGD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.023 SGD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.023 SGD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.022 SGD |
MKD | SGD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.83 |
1000 | 23.67 |
SGD | MKD |
1 | 42.24 |
5 | 211.21 |
10 | 422.42 |
20 | 844.84 |
50 | 2112.1 |
100 | 4224.2 |
250 | 10560.51 |
500 | 21121.03 |
1000 | 42242.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.