Tỷ giá hối đoái MKD/SHP 0.013936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.014 SHP |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.014 SHP |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.014 SHP |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.014 SHP |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.013 SHP |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.013 SHP |
MKD | SHP |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.96 |
1000 | 13.93 |
SHP | MKD |
1 | 71.75 |
5 | 358.79 |
10 | 717.58 |
20 | 1435.17 |
50 | 3587.93 |
100 | 7175.86 |
250 | 17939.65 |
500 | 35879.31 |
1000 | 71758.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.