Valuta Ex Logo

MKD đến STD

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái MKD/STD 365.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-std?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where MKD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 MKD0.0 MKD365.23 STD
1%1 MKD0.010 MKD361.58 STD
2%1 MKD0.020 MKD357.93 STD
3%1 MKD0.030 MKD354.27 STD
4%1 MKD0.040 MKD350.62 STD
5%1 MKD0.050 MKD346.97 STD

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MKDSTD
1365.23
51826.18
103652.36
207304.73
5018261.84
10036523.69
25091309.23
500182618.47
1000365236.95

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Denar Macedonia

STDMKD
10.0027
50.014
100.027
200.055
500.14
1000.27
2500.68
5001.36
10002.73

Thông tin thêm về MKD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ